Thứ Tư, 20 tháng 3, 2013

Nhiệt kế điện tử TP7 ( TP7-C Petroleum Gauging Thermometer) - 0989 253 860 - ha@saovietco.com

NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ ĐO BỒN XĂNG DẦU

Hãng : Thermoprobe- M

Model : TP7C ( Hàng có sẳn 06 /2018 ) 

TP7C được thiết kế dạng khung cuộn dễ sử dụng, nó được ứng dụng trong bồn xăng dầu, đường ống,xà lang, tàu,Railcar, xe bồn, thả sâu trong lòng hồ.

Màn hình hiển thị số với độ phân giải 0.01 o C

Khoảng đo: -10 đến 204 o C

Độ chính xác: ±0.1o C trong khoảng 10 đến 100 oC 

Dây cáp nối sensor được thiết kế trong khung cuộn tròn đảm bảo sử dụng lâu bền, không đứt gãy.

Thiết bị bao gồm dây cáp dài 25 m với đầu dò nhiệt độ 

ExtraWEIGHT Dùng đo cho xăng dầu, dầu dò Asphalt weight dùng cho nhựa đường, quấn trong ống cuộn

Trọng lượng máy bao gồm cáp: 1.4 kg

Cung cấp kèm chứng chỉ kiểm định theo tiêu chuẩn NIST.





NHIỆT KẾ ĐIỆN TỬ ĐO BỒN XĂNG DẦU
HÃNG: THERMOBROBE- MỸ
MODEL: TP9 ( Hàng có sẳn tháng 07/ 2018  ) 

TP9 được thiết kế dạng khung cuộn dễ sử dụng, nó được ứng dụng đo nhiệt độ trong bồn xăng dầu, đường ống, xà lang, tàu, Railcar, xe bồn, thả sâu trong lòng hồ.
Màn hình hiển thị số với độ phân giải 0.01oC
Khoảng đo: -40 đến +2040C
Độ chính xác: ±0.10C trong khoảng 0 – 1000C
Và ±0.30C trong khoảng 100 – 2000C
Được kiểm tra tại 4 điểm nhiệt độ theo tiêu chuẩn NIST.
Độ trôi lâu dài của nhiệt độ không vượt quá 0.05%/năm.
Đáp ứng theo tiêu chuẩn API
Đầu dò: 304 Stainless steel, sealant, Aramid Fiber Reinforced,
FEP hoặc PFA, Cable jacket,  Coaxial Construction
Thiết bị bao gồm dây cáp dài 25 m với đầu dò nhiệt
độ ExtraWEIGHT Dùng đo cho xăng dầu, dầu dò
Asphalt weight dùng cho nhựa đường, quấn trong ống cuộn
Trọng lượng máy bao gồm cáp: 1.4 kg
Cung cấp kèm chứng chỉ kiểm định theo tiêu chuẩn NIST.




CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
Địa chỉ : 156 Nguyễn Cửu Đàm – P. Tân Sơn Nhì- Q.Tân Phú- TP.Hồ Chí Minh
MST : 0304201082
Đại lý độc quyền phân phối thiết bị hãng Thermoprobe - Mỹ tại Việt Nam
Có thư ủy quyền chính hãng 


Liên  hệ : Lương Thị  Bích Hà - 0989 253 860 

Thứ Hai, 18 tháng 3, 2013

MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH THERMO SCIENTIFIC


MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH THERMO ,
Hãng : Thermofischer Scientific- Mỹ
Nước tạo ra đáp ứng các tiêu chuẩn về nước loại 1: ASTM D1193, ISO 3696,CLSI-CLRW

MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH
Hãng : Thermo Scientific - Mỹ
Model : MicroPure UV with tank
Xuất xứ : Thụy Điển 
Code : 50132374 
( Hàng có sẳn tháng 06/ 2018  ) 
CO thương mại, CQ nhà sản xuất 

Nước tạo ra đáp ứng các tiêu chuẩn về nước loại 1: ASTM D1193, ISO 3696,CLSI-CLRW
Chất lượng nước
Trở kháng tại 25 oC : 18.2 MΩ.cm
Độ dẫn điện 0.055 µS
Hàm lượng TOC  : 1-5 ppb
Hàm lượng vi khuẩn  < 1 CFU/ ml
Kích thước hạt 0.22µm/ml  < 1
Nhiệt độ nước đầu vào  : 2 o C - 35 o C
Lưu lượng  : 1 lít / phút
Áp suất hoạt động  : 29- 87 psi ( 2 - 6 bar )
Nguồn điện  : 90- 240 V/ 50- 60 Hz
Công suất tiêu thụ điện : 0.06 k W
Kích thước  : 305 x 400 x 545 mm

MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH
Model: Smart2Pure 3UV 
Hãng sản xuất: Thermo Scientific- Mỹ
Xuất xứ : Thụy Điển 

( Code : 50129872)
Hàng hiện đang có sẳn tháng 06/ 2018 
Có CO thương mại, CQ nhà sản xuất 
Thiết bị lọc nước siêu sạch cung cấp nước siêu sạch loại I theo tiêu chuẩn ASTM dùng chạy HPLC, GC, ICP,..
Đặc tính kỹ thuật :
Cho ra nước loại I  :
Trở kháng : 18.2 MΏ.cm
Độ dẫn điện : 0.055µS/cm
Lưu lượng : 1 lít/ phút
Hàm lượng TOC : 1- 5 ppm
Bacterial < 1 CFU/ ml
Cho ra nước loại II ( tương tự nước cất ):
Lưu lượng : 3 lít/ h
Độ dẫn điện : 0,067 – 0,1 µS/cm



MÁY LỌC  NƯỚC SIÊU SẠCH  THERMO SCIENTIFIC
Hãng : Thermo Scientific - Mỹ 
Model : GenPure Pro UV– TOC ( 50131948 )
Xuất xứ :  EU 
Phù hợp cho yêu cầu phòng thí nghiệm 200 lít / ngày
Nước tạo ra đáp ứng các tiêu chuẩn về nước loại 1: ASTM D1193, ISO 3696,CLSI-CLRW
Thông số kỹ thuật :
Hệ thống cung cấp nước có hàm lượng TOC: 1 – 5 ppm  với khả năng tính toán thời gian thực của quá trình xử lý TOC , hiển thị TOC trên màn hình
Điện trở suất tại 25oC: 18,2 MΩ- cm
Nhiệt độ nước đầu vào: 4- 40oC
Tốc độ dòng chảy:  2 lít/phút
Lượng vi khuẩn còn lại sau xử lý < 1 CFU/ml
Lượng ngoại độc tố vi khuẩn còn lại sau xử lý < 0,001 EU/ml
Hiển thị chất lượng nước và tình trạng thiết bị trên màn hình LCD.


CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
156 Nguyễn Cửu Đàm- P. Tân Sơn Nhì- Q. Tân Phú- TP. Hồ Chí Minh
MST : 0304201082
LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ - 0989 253 860 
Email :  hami459@yahoo.com, ha@saovietco.com

Phân phối độc quyền tại Việt Nam - hãng Thermo Fischer Scientific- mãng máy lọc nước siêu sạch, máy cất nước công suất lớn, ,máy khuấy từ gia nhiệt  Có giấy ủy quyền chính hãng. 









Chủ Nhật, 17 tháng 3, 2013

Máy đo nồng độ dầu trong nước OCMA350 - Horiba

MÁY ĐO NỒNG ĐỘ DẦU TRONG NƯỚC  OCMA350 HORIBA

MODEL: OCMA 350

HÃNG SẢN XUẤT: HORIBA - NHẬT

Thông số kỹ thuật:

- Xác định nồng độ dầu trong đất, trong nước, các linh kiện bán dẫn mà hàm lượng dầu còn sót lại.

- Ứng dụng: đo nồng độ dầu trong nước ngọt, nước mặn, phân
tích đất.

- Nguyên lý: Dung môi chiết ly, phân tích NDIR

- Đầu đo: Sensor hỏa điện (pyroelectric)

- Cell: Cell thạch anh, độ dài 20 mm

- Dải do: Từ 0 đến 200 mg/l, O đến 100 mg/l, 0 tới 1 Abs

- Độ phân giải:

+ mg/l: 0 đến 99.9 mg/l, 0.1 mg/l; 100 đến 200 mg/l, 1 mg/l

+ mg/kg: 0 đến 9.99 mg/kg, 0.01 mg/kg; 10.0 đến 99.9 mg/kg,0.1 mg/kg

100 đến 1000 mg/kg. 1 mg/kg


CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT

Lương Thị Bích Hà

HP: 0989 253 860

Email: hami459@yahoo.com

MÁY ĐO CHỈ SỐ OCTANE

MÁY ĐO CHỈ SỐ OCTANE

HÃNG : ERALYTICS- ÁO
MODEL : ERASPEC 
Dự đoán chỉ số octan RON, MON kể cả lọai xăng sử dụng phụ gia kim loại MMT
ASTM D 5845 Xác định 9 thành phần Oxygenates
ASTM D6277 Xác định 15 loại Aromatic và Benzene
Tổng hàm lượng Aromatic, Oxygen, Olefin và Saturate
Xác định MMT và DCPD
Đo khối lượng riêng của xăng 0- 1,999 g/cm3 , +/-0,0006 
Và 10 thông số đo dành riêng cho khách hàng
Oxygenate:
MTBE            0 - 20 vol%, +/- 0,08%
TAME            0 - 25 vol%, +/-i 0,1%
ETBE             0 - 25 vol%, +/-0,1%
DIPE              0 - 20 vol% , +/-0,1%
Methanol        0 - 15 vol%, +/-0,05%
Ethanol           0 - 25 vol%, 0,15%
Iso-Propanol  0 - 20 vol%, +/-0,1%
2-Butanol       0 - 25 vol%, +/-0,1%
Tert-Butanol   0 - 25 vol%, 0,08% @ 11%
All other Oxygenate 0 - 20 vol%, +/-0,1%
Aromatic:
Benzene  0 - 10 vol%, +/-0,018%
Toluene             0 - 20 vol%, +/-0,3%
o-Xylene           0 - 20 vol%, +/-0,2%
p-Xylene           0 - 20 vol%, +/-0,2%
m-Xylene          0 - 20 vol%, +/-0,2%
Ethyl benzene    0 - 20 vol%, +/-0,2%
Propyl benzene  0 - 20 vol%, +/-0,2%
4-Ethyl toluene  0 - 20 vol%, +/-0,2%
Mesitylene         0 - 20 vol%, +/-0,2%
Pseudocumol     0 - 20 vol%, +/-0,2%
All other Aromatics  0 - 20 vol%, +/-0,2%
Tổng hàm lượng:
Total aromatic:      0 - 50 vol%, +/-0,8%
Total Olefin:          0 - 80 vol%, +/-0,7%
Di-Olefin:              0 -  15 vol%, +/- 0,18%
Oxygen:                  0 - 12m%, +/-0,04%
Saturate:                 0 - 100 vol%, +/-1,1%
Các thông số khác:
RON   70 - 105, +/-0,2
MON  65 - 100, +/-0,1
Antiknock Index    67 - 103, +/-0,2
MMT:  30 - 10000 mg/l, +/- 12mg/L
Manganese ( by MMT) 7,5 - 2500 mg/L, +/- 3mg/L
DCPD (Dicylopentadiene): 0  - 15 vol%, +/- 0,11%
Distillation fraction: IBP, T10, T50, T90, FBP
Driveability index 950 - 1380
VOC Emissions Calculator
Phụ tùng chọn thêm không bắt buộc
ES01-DIE Tích hợp tính năng phân tích dầu Diesel và
Bio diesel
Trị số cetane: 25 - 75
Chỉ số cetane: 30 - 70
Cetane improver: 0 - 5000ppm
Tổng hàm lượng aromatic: 0 -60%wt
Poly Nuclear aromatic: 0 - 40%wt
Đặc tính chưng cất: IBP, T85, T90, T95, FBP
Đo tỷ trong: 0,500 đến 1,999g/cm3 +/- 0,001g/cm3

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT  
Đại lý độc quyền phân phối thiết bị hãng Eralytics- Áo tại Việt Nam
156 Nguyễn Cửu Đàm – P . Tân Sơn Nhì – Q. Tân Phú – TP. Hồ Chí Minh
MST : 0304201082
LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ
HP : 0989 253 860
Email : hami459@yahoo.com

Thứ Sáu, 15 tháng 3, 2013

Máy lọc nước siêu sạch Thermo

MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNGHÃNG : METTLER TOLEDO - THỤY SĨ
MODEL : T70Xuất xứ : Thuỵ Sĩ
Chuẩn độ acid – baz môi trường nướcChuẩn độ acid- baz môi trường khanChuẩn độ kết tủa AgClChuẩn độ oxi hóa khửChuẩn độ karl fischer xác định hàm lượng nướcChuẩn độ chất hoạt động bề mặtKết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân  theo tiêu  chuẩnGLP/ISO lưu lại ngày, giờ, tên mẫu, tên người sử dụng…Màn hình cảm ứng màu cảm ứng TFT rộng  5.7 in hiển thị các thông sốđo, đồ thị đường cong chuẩn độ, các kết quả đo, ngày , giờ , tên mẫu, tênngười sử dụng…Màn hình có thể truy cập dể dàng bằng 12 shortcut như màn hình máy tínhkhi sử dụng chỉ cần chạm nhẹCó thể mua thêm 3 burette , 3 dosing unit để thực hiện chuẩn độ song songcùng lúc mấy chỉ tiêuCó thể kết nối trực tiếp cân phân tích của các hãng như : Mettler Toledo,Sartorius- Đức, AND - Nhật BảnBộ nhớ lưu trữ được 120 phương pháp do người sử dụng thiết lập, và
40 phương pháp do Mettler lập trình sẳnHiệu điện thế:Khoảng đo: ± 2000 mVĐộ phân giải: 0.1 mVGiới hạn sai số: 0.2 mVDòng phân cực:Khoảng đo: 0...2000 mV / 0...200 μAĐộ phân giải: 0.1 mV / 0.1 μAGiới hạn sai số: 2 mV / 0.2 μAKhoảng nhiệt độ hoạt động : - 20 đến + 130 o CĐộ phân giải nhiệt độ / độ sai số : 0.1 oC / 0.2 o CĐộ phân giải burette  10 ml : 0.5 µl (1/20’000 thể tích burette)
Giới hạn sai số:  0.2 % của thể tíchĐộ phân giải Resolver 0.0625 % thể tích burette
Thời gian điền đầy burette: 20 s tại tốc độ 100 % 
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER
HÃNG : METTLER TOLEDO – THUỴ SĨMODEL : C20Đáp ứng tiêu chuẩn : ASTM D 6304Dùng để xác định hàm lượng nước trong xăng, dầu…Dải đo: 10µg – 200 mg H2O
Độ phân giải: 0,1 µg H2O.Độ lặp lại đối với nước chuẩn trên 1 mg ( 1000 ppm ) < 0.3%Màn hình màu cảm ứng  rộng 5.7 TFT , 320 x 240 pixel cực lớn, đồ thị , lượng nước  tìm thấy được hiển thị cùng lúc với quá trình đoNgười sử dụng có thể cài đặt : thời gian điền đầy burette, thời gian chuẩn độ,Hiển thị : ngày , giờ, phương pháp đo, hiển thị độ trôi…Khả năng kết nối máy in, máy in laser khổ A4, cân phân tích, phần mềm quản lý dữ liệu…Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung với máy vi tínhCó chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLPKết quả hiển thị với nhiều đơn vị như ppm, g, %, mg/l, mg,µg,ppm,  g/ kg,µg / l, g/ml, mg/ pc, mg/ ml,…Môi trường làm việc:Nhiệt độ: 5 – 400C.Độ ẩm: max 80% ở 310C.Nguồn : 100- 240 VAC ± 10%, 50/60 Hz.  
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER  PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCHHãng : Mettler Toledo – Thuỵ SĩModel : V20Xuất xứ : Thuỵ SĩMáy chuẩn độ karl fischer  theo phương pháp thể tíchKhoảng đo: 100 ppm đến 100% thấp hơn 100ppm có thể đo bằng cách tăng lượng mẫu.Vận hành độc lập hay dùng chung máy vi tínhMàn hình  màu cảm ứng rộng 5.7 in hiển thị trực tiếp đồ thị và kết quả đo.Báo cáo kết quả đáp ứng GLPChức năng bơm xả bỏ dụng dịch thuốc thử bảo hoà và châm mới dung thuốc thử tự động chỉ cần bấm biểu tượng lập sẵn trên màn hình.Bình chuẩn chất thải có van cảnh báo mực chất lỏng giúp cảnh báo an toàn không bị tràn.Chức năng hướng dẫn người sử dụng tạo lập phương phápNhận biết loại burret tự độngĐiều khiển tốc độ khuấy tự động bằng kỹ thật sốCổng USB kết nối máy vi tính, máy inBộ nhớ 5 phương pháp do người sử dụng cài đặt.Bộ nhớ lưu trữ  KF  titrant  : 100Bộ nhớ  lưu trữ  chuẩn KF  : 50Thông số kỹ thuật:Khoảng đo: -2000…+2000 mVĐộ phân giải: 0.1mVGiới hạn (limits of error) : 2mVKhoảng đo dòng điện: 0…24 µAĐộ phân giải dòng điện: 0.1 µAGiới hạn ((limits of error): 1 µAĐộ phân giải của burette drive: 20000 bướcĐộ phân giải cho 5 mL burette: 0.25 µLMôi trường làm việc: 5…40°C,  <80%RH tại 31°CKích thước: 210 x 333 x 320 mmTrọng lượng: 4.2 kg 
 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
156 Nguyễn Cửu Đàm – P. Tân Sơn Nhì- Q.Tân Phú – TP.Hồ Chí Minh
MST : 0304201082
ĐẠI LÝ ĐỘC QUYỀN PHÂN PHỐI THIẾT BỊ HÃNG : NORMALAB – PHÁP, TAMSON INSTRUMENT – HÀ LAN, THERMO PROBE- MỸ, VICI VALCO- MỸ, PHASE – ANH, MITSUBISHI CHEMICAL- NHẬT BẢN, AMETEK – MỸ

LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ
Emal :hami459@yahoo.com
HP : 0989 253 860

Máy phân tích lưu huỳnh trong xăng

MÁY PHÂN TÍCH   LƯU HUỲNH TRONG XĂNG
Model: Phoenix II là thế hệ thứ 4
Sản xuất: AMETEK Xuất xứ: Mỹ
Theo tiêu chuẩn ASTM D 4294-2008 dùng xác định lưu huỳnh trong xăng dầu, dầu thô, dầu FO, dầu nhờn, dung môi…
Máy có khả năng đo mẫu lỏng, bột, mẫu rắn, màn film, dạng kem
Khi nâng cấp trang bị phụ tùng tương ứng máy có khả năng đo chìtrong xăng; S, Ca, Ni, Fe và Zn trong dầu nhờn; S, V, Fe, Ni trong dầu FO…
Không dùng khí hêli
Màn hình cảm ứng màu 5,7 inch
Có thể sử dụng với màn hình LCD của máy vi tính thay cho màn hình cảm ứng của máy chính
Khả năng lưu trữ kết quả đo > 2000 kết quả
Số mẫu đo: 1 vị trí
Thang đo lưu huỳnh 10ppm đến 5% S
Giới hạn phát hiện: 3ppm S
Độ chính xác dựa theo 10 lần đo trên Diesel chuẩn:
+/-2 ppm với nồng độ 1000ppm
+/-1,5ppm với nồng độ 100ppm
Nguồn điện áp: 115 - 220V+/- 10%, 50Hz., 60W
Kích thước: RxSxC: 38x46x31cm
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
ĐẠI LÝ ĐỘC QUYỀN PHÂN PHỐI THIẾT BỊ HÃNG AMETEK -  MTẠI VIỆT NAM
Vui lòng liên hệ :
Sales engineer: Lương Thị Bích Hà

HP: 0989 253 860

Email: hami459@yahoo.com
 

Thứ Tư, 13 tháng 3, 2013

MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ METTLER

MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNGHÃNG : METTLER TOLEDO - THỤY SĨ
MODEL : T70Xuất xứ : Thuỵ Sĩ
Chuẩn độ acid – baz môi trường nướcChuẩn độ acid- baz môi trường khanChuẩn độ kết tủa AgClChuẩn độ oxi hóa khửChuẩn độ karl fischer xác định hàm lượng nướcChuẩn độ chất hoạt động bề mặtKết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân  theo tiêu  chuẩnGLP/ISO lưu lại ngày, giờ, tên mẫu, tên người sử dụng…Màn hình cảm ứng màu cảm ứng TFT rộng  5.7 in hiển thị các thông sốđo, đồ thị đường cong chuẩn độ, các kết quả đo, ngày , giờ , tên mẫu, tênngười sử dụng…Màn hình có thể truy cập dể dàng bằng 12 shortcut như màn hình máy tínhkhi sử dụng chỉ cần chạm nhẹCó thể mua thêm 3 burette , 3 dosing unit để thực hiện chuẩn độ song songcùng lúc mấy chỉ tiêuCó thể kết nối trực tiếp cân phân tích của các hãng như : Mettler Toledo,Sartorius- Đức, AND - Nhật BảnBộ nhớ lưu trữ được 120 phương pháp do người sử dụng thiết lập, và
40 phương pháp do Mettler lập trình sẳnHiệu điện thế:Khoảng đo: ± 2000 mVĐộ phân giải: 0.1 mVGiới hạn sai số: 0.2 mVDòng phân cực:Khoảng đo: 0...2000 mV / 0...200 μAĐộ phân giải: 0.1 mV / 0.1 μAGiới hạn sai số: 2 mV / 0.2 μAKhoảng nhiệt độ hoạt động : - 20 đến + 130 o CĐộ phân giải nhiệt độ / độ sai số : 0.1 oC / 0.2 o CĐộ phân giải burette  10 ml : 0.5 µl (1/20’000 thể tích burette)
Giới hạn sai số:  0.2 % của thể tíchĐộ phân giải Resolver 0.0625 % thể tích burette
Thời gian điền đầy burette: 20 s tại tốc độ 100 % 
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER
HÃNG : METTLER TOLEDO – THUỴ SĨMODEL : C20Đáp ứng tiêu chuẩn : ASTM D 6304Dùng để xác định hàm lượng nước trong xăng, dầu…Dải đo: 10µg – 200 mg H2O
Độ phân giải: 0,1 µg H2O.Độ lặp lại đối với nước chuẩn trên 1 mg ( 1000 ppm ) < 0.3%Màn hình màu cảm ứng  rộng 5.7 TFT , 320 x 240 pixel cực lớn, đồ thị , lượng nước  tìm thấy được hiển thị cùng lúc với quá trình đoNgười sử dụng có thể cài đặt : thời gian điền đầy burette, thời gian chuẩn độ,Hiển thị : ngày , giờ, phương pháp đo, hiển thị độ trôi…Khả năng kết nối máy in, máy in laser khổ A4, cân phân tích, phần mềm quản lý dữ liệu…Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung với máy vi tínhCó chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLPKết quả hiển thị với nhiều đơn vị như ppm, g, %, mg/l, mg,µg,ppm,  g/ kg,µg / l, g/ml, mg/ pc, mg/ ml,…Môi trường làm việc:Nhiệt độ: 5 – 400C.Độ ẩm: max 80% ở 310C.Nguồn : 100- 240 VAC ± 10%, 50/60 Hz.  
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER  PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCHHãng : Mettler Toledo – Thuỵ SĩModel : V20Xuất xứ : Thuỵ SĩMáy chuẩn độ karl fischer  theo phương pháp thể tíchKhoảng đo: 100 ppm đến 100% thấp hơn 100ppm có thể đo bằng cách tăng lượng mẫu.Vận hành độc lập hay dùng chung máy vi tínhMàn hình  màu cảm ứng rộng 5.7 in hiển thị trực tiếp đồ thị và kết quả đo.Báo cáo kết quả đáp ứng GLPChức năng bơm xả bỏ dụng dịch thuốc thử bảo hoà và châm mới dung thuốc thử tự động chỉ cần bấm biểu tượng lập sẵn trên màn hình.Bình chuẩn chất thải có van cảnh báo mực chất lỏng giúp cảnh báo an toàn không bị tràn.Chức năng hướng dẫn người sử dụng tạo lập phương phápNhận biết loại burret tự độngĐiều khiển tốc độ khuấy tự động bằng kỹ thật sốCổng USB kết nối máy vi tính, máy inBộ nhớ 5 phương pháp do người sử dụng cài đặt.Bộ nhớ lưu trữ  KF  titrant  : 100Bộ nhớ  lưu trữ  chuẩn KF  : 50Thông số kỹ thuật:Khoảng đo: -2000…+2000 mVĐộ phân giải: 0.1mVGiới hạn (limits of error) : 2mVKhoảng đo dòng điện: 0…24 µAĐộ phân giải dòng điện: 0.1 µAGiới hạn ((limits of error): 1 µAĐộ phân giải của burette drive: 20000 bướcĐộ phân giải cho 5 mL burette: 0.25 µLMôi trường làm việc: 5…40°C,  <80%RH tại 31°CKích thước: 210 x 333 x 320 mmTrọng lượng: 4.2 kg 
 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
156 Nguyễn Cửu Đàm – P. Tân Sơn Nhì- Q.Tân Phú – TP.Hồ Chí Minh
MST : 0304201082
ĐẠI LÝ ĐỘC QUYỀN PHÂN PHỐI THIẾT BỊ HÃNG : NORMALAB – PHÁP, TAMSON INSTRUMENT – HÀ LAN, THERMO PROBE- MỸ, VICI VALCO- MỸ, PHASE – ANH, MITSUBISHI CHEMICAL- NHẬT BẢN, AMETEK – MỸ

LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ
Emal :hami459@yahoo.com
HP : 0989 253 860