Thứ Tư, 13 tháng 3, 2013

MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ METTLER

MÁY CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ TỰ ĐỘNGHÃNG : METTLER TOLEDO - THỤY SĨ
MODEL : T70Xuất xứ : Thuỵ Sĩ
Chuẩn độ acid – baz môi trường nướcChuẩn độ acid- baz môi trường khanChuẩn độ kết tủa AgClChuẩn độ oxi hóa khửChuẩn độ karl fischer xác định hàm lượng nướcChuẩn độ chất hoạt động bề mặtKết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân  theo tiêu  chuẩnGLP/ISO lưu lại ngày, giờ, tên mẫu, tên người sử dụng…Màn hình cảm ứng màu cảm ứng TFT rộng  5.7 in hiển thị các thông sốđo, đồ thị đường cong chuẩn độ, các kết quả đo, ngày , giờ , tên mẫu, tênngười sử dụng…Màn hình có thể truy cập dể dàng bằng 12 shortcut như màn hình máy tínhkhi sử dụng chỉ cần chạm nhẹCó thể mua thêm 3 burette , 3 dosing unit để thực hiện chuẩn độ song songcùng lúc mấy chỉ tiêuCó thể kết nối trực tiếp cân phân tích của các hãng như : Mettler Toledo,Sartorius- Đức, AND - Nhật BảnBộ nhớ lưu trữ được 120 phương pháp do người sử dụng thiết lập, và
40 phương pháp do Mettler lập trình sẳnHiệu điện thế:Khoảng đo: ± 2000 mVĐộ phân giải: 0.1 mVGiới hạn sai số: 0.2 mVDòng phân cực:Khoảng đo: 0...2000 mV / 0...200 μAĐộ phân giải: 0.1 mV / 0.1 μAGiới hạn sai số: 2 mV / 0.2 μAKhoảng nhiệt độ hoạt động : - 20 đến + 130 o CĐộ phân giải nhiệt độ / độ sai số : 0.1 oC / 0.2 o CĐộ phân giải burette  10 ml : 0.5 µl (1/20’000 thể tích burette)
Giới hạn sai số:  0.2 % của thể tíchĐộ phân giải Resolver 0.0625 % thể tích burette
Thời gian điền đầy burette: 20 s tại tốc độ 100 % 
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER
HÃNG : METTLER TOLEDO – THUỴ SĨMODEL : C20Đáp ứng tiêu chuẩn : ASTM D 6304Dùng để xác định hàm lượng nước trong xăng, dầu…Dải đo: 10µg – 200 mg H2O
Độ phân giải: 0,1 µg H2O.Độ lặp lại đối với nước chuẩn trên 1 mg ( 1000 ppm ) < 0.3%Màn hình màu cảm ứng  rộng 5.7 TFT , 320 x 240 pixel cực lớn, đồ thị , lượng nước  tìm thấy được hiển thị cùng lúc với quá trình đoNgười sử dụng có thể cài đặt : thời gian điền đầy burette, thời gian chuẩn độ,Hiển thị : ngày , giờ, phương pháp đo, hiển thị độ trôi…Khả năng kết nối máy in, máy in laser khổ A4, cân phân tích, phần mềm quản lý dữ liệu…Máy có thể vận hành độc lập hoặc dùng chung với máy vi tínhCó chức năng quản lý theo tiêu chuẩn GLPKết quả hiển thị với nhiều đơn vị như ppm, g, %, mg/l, mg,µg,ppm,  g/ kg,µg / l, g/ml, mg/ pc, mg/ ml,…Môi trường làm việc:Nhiệt độ: 5 – 400C.Độ ẩm: max 80% ở 310C.Nguồn : 100- 240 VAC ± 10%, 50/60 Hz.  
MÁY CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER  PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCHHãng : Mettler Toledo – Thuỵ SĩModel : V20Xuất xứ : Thuỵ SĩMáy chuẩn độ karl fischer  theo phương pháp thể tíchKhoảng đo: 100 ppm đến 100% thấp hơn 100ppm có thể đo bằng cách tăng lượng mẫu.Vận hành độc lập hay dùng chung máy vi tínhMàn hình  màu cảm ứng rộng 5.7 in hiển thị trực tiếp đồ thị và kết quả đo.Báo cáo kết quả đáp ứng GLPChức năng bơm xả bỏ dụng dịch thuốc thử bảo hoà và châm mới dung thuốc thử tự động chỉ cần bấm biểu tượng lập sẵn trên màn hình.Bình chuẩn chất thải có van cảnh báo mực chất lỏng giúp cảnh báo an toàn không bị tràn.Chức năng hướng dẫn người sử dụng tạo lập phương phápNhận biết loại burret tự độngĐiều khiển tốc độ khuấy tự động bằng kỹ thật sốCổng USB kết nối máy vi tính, máy inBộ nhớ 5 phương pháp do người sử dụng cài đặt.Bộ nhớ lưu trữ  KF  titrant  : 100Bộ nhớ  lưu trữ  chuẩn KF  : 50Thông số kỹ thuật:Khoảng đo: -2000…+2000 mVĐộ phân giải: 0.1mVGiới hạn (limits of error) : 2mVKhoảng đo dòng điện: 0…24 µAĐộ phân giải dòng điện: 0.1 µAGiới hạn ((limits of error): 1 µAĐộ phân giải của burette drive: 20000 bướcĐộ phân giải cho 5 mL burette: 0.25 µLMôi trường làm việc: 5…40°C,  <80%RH tại 31°CKích thước: 210 x 333 x 320 mmTrọng lượng: 4.2 kg 
 

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SAO VIỆT
156 Nguyễn Cửu Đàm – P. Tân Sơn Nhì- Q.Tân Phú – TP.Hồ Chí Minh
MST : 0304201082
ĐẠI LÝ ĐỘC QUYỀN PHÂN PHỐI THIẾT BỊ HÃNG : NORMALAB – PHÁP, TAMSON INSTRUMENT – HÀ LAN, THERMO PROBE- MỸ, VICI VALCO- MỸ, PHASE – ANH, MITSUBISHI CHEMICAL- NHẬT BẢN, AMETEK – MỸ

LƯƠNG THỊ BÍCH HÀ
Emal :hami459@yahoo.com
HP : 0989 253 860

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét